Tinh thể amoni clorua: Công dụng và ứng dụng

Mô tả ngắn gọn:

Là một loại phân bón nitơ, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ phì nhiêu của đất và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng khỏe mạnh. Hàm lượng nitơ cao khiến nó trở nên lý tưởng cho các loại cây trồng cần lượng nitơ tăng nhanh, chẳng hạn như lúa gạo, lúa mì và bông.

Trong dược phẩm, nó được sử dụng làm thuốc long đờm trong thuốc ho, giúp làm sạch chất nhầy khỏi hệ hô hấp. Ngành công nghiệp hóa chất sử dụng nó để sản xuất thuốc nhuộm, pin và các sản phẩm kim loại, thể hiện tính linh hoạt của nó ngoài lĩnh vực nông nghiệp.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sản phẩm hàng ngày

Thông số kỹ thuật:
Xuất hiện: tinh thể màu trắng hoặc bột
Độ tinh khiết%: ≥99,5%
Độ ẩm %: .50,5%
Sắt: Tối đa 0,001%.
Dư lượng chôn lấp: Tối đa 0,5%.
Dư lượng nặng (dưới dạng Pb): Tối đa 0,0005%.
Sulphate (dưới dạng So4): Tối đa 0,02%.
PH: 4.0-5.8
Tiêu chuẩn: GB2946-2018

Cấp phân bón/cấp nông nghiệp:

Giá trị tiêu chuẩn

-Chất lượng cao
Ngoại hình: Pha lê trắng;:
Hàm lượng nitơ (theo chất khô): 25,1% phút.
Độ ẩm: tối đa 0,7%.
Na (theo phần trăm Na+): tối đa 1,0%.

-Hạng nhất
Ngoại hình: Pha lê trắng;
Hàm lượng nitơ (theo chất khô): 25,4% phút.
Độ ẩm: tối đa 0,5%.
Na (theo phần trăm Na+): tối đa 0,8%.

Kho:

1) Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ẩm ướt

2) Tránh xử lý hoặc vận chuyển cùng với các chất có tính axit hoặc kiềm

3) Ngăn chặn vật liệu khỏi mưa và nắng

4) Tải và dỡ hàng cẩn thận và bảo vệ khỏi hư hỏng gói hàng

5) Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng phương tiện chữa cháy bằng nước, đất hoặc carbon dioxide.

50kg
53f55a558f9f2
8
13
12

biểu đồ ứng dụng

Dùng trong tế bào khô, nhuộm, thuộc da, mạ điện. Cũng được sử dụng làm chất hàn và chất làm cứng trong việc đúc các vật đúc chính xác.
1) Tế bào khô. được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm-cacbon.
2) Metalwork.as một chất trợ dung trong việc chuẩn bị kim loại được tráng thiếc, mạ kẽm hoặc hàn.
3) Các ứng dụng khác. Được sử dụng để làm việc trên các giếng dầu có vấn đề trương nở do đất sét. Các ứng dụng khác bao gồm dầu gội đầu, keo dán ván ép và các sản phẩm tẩy rửa.

Trong dầu gội đầu, nó được sử dụng làm chất làm đặc trong các hệ chất hoạt động bề mặt gốc amoni, chẳng hạn như amoni lauryl sunfat. Amoni clorua được sử dụng

trong ngành dệt may thuộc da, nhuộm, thuộc da, in vải và làm bóng bông.

Công dụng

Số CAS của amonitinh thể clorualà 12125-02-9 và số EC là 235-186-4. Nó là một phần quan trọng của lĩnh vực nông nghiệp. Là một loại phân bón nitơ, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ phì nhiêu của đất và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng khỏe mạnh. Hàm lượng nitơ cao khiến nó trở nên lý tưởng cho các loại cây trồng cần lượng nitơ tăng nhanh, chẳng hạn như lúa gạo, lúa mì và bông. Ngoài ra, khả năng làm giảm độ pH của đất kiềm khiến nó có giá trị đối với các loại cây ưa axit như đỗ quyên và đỗ quyên.

Ngoài việc sử dụng nó trong nông nghiệp,tinh thể amoni cloruacó nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong dược phẩm, nó được sử dụng làm thuốc long đờm trong thuốc ho, giúp làm sạch chất nhầy khỏi hệ hô hấp. Ngành công nghiệp hóa chất sử dụng nó để sản xuất thuốc nhuộm, pin và các sản phẩm kim loại, thể hiện tính linh hoạt của nó ngoài lĩnh vực nông nghiệp.

Thiên nhiên

Công thức phân tử của amoni clorua là NH4CL. Nó là một hợp chất đa năng có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực phân bón. Là một loại phân đạm, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và năng suất cây trồng

Các đặc tính của tinh thể amoni clorua làm cho nó trở thành một phần quan trọng của lĩnh vực nông nghiệp. Những tinh thể này, với số CAS 12125-02-9 và số EC 235-186-4, được biết đến với hàm lượng nitơ cao, rất cần thiết cho dinh dưỡng thực vật. Những tinh thể này dễ hòa tan trong nước và có thể được bón vào đất một cách hiệu quả, giải phóng nitơ cần thiết cho cây trồng hấp thụ.

Ngoài vai trò của chúng trong phân bón, amoni clorua làm chất axit hóacó nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác, bao gồm làm chất trợ cho quá trình tinh luyện kim loại, một thành phần của pin khô và thậm chí dùng để xử lý nước trong hệ thống làm mát. Tính linh hoạt này nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp chất trong các quy trình công nghiệp khác nhau.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi